Thứ tư, 30/07/2025 | 18:23 GMT+7
Cụm công nghiệp (CCN) là mô hình phát triển kinh tế đóng vai trò then chốt trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa của nhiều quốc gia, đặc biệt dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa và phát triển kinh tế nông thôn. Không chỉ ở Việt Nam mà ở các nước trên thế giới, các doanh nghiệp vừa và nhỏ đều đóng vai trò nền tảng trong hệ sinh thái kinh tế quốc gia, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng mô hình CCN luôn được các quốc gia quan tâm nghiên cứu sâu sắc nhằm tìm ra các giải pháp tối ưu về quy hoạch, phát triển, quản lý và vận hành để đạt hiệu quả kinh tế - xã hội cao nhất. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến trong quá trình phát triển CCN, đặc biệt là các nước châu Á có điều kiện tương đồng, trở thành yếu tố then chốt cho sự thành công. Bài viết tổng quan quá trình phát triển CCN ở một số nước châu Á tiêu biểu, phân tích các yếu tố thành công và thất bại, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu và đề xuất các khuyến nghị cụ thể cho Việt Nam trong việc phát triển các cụm công nghiệp thế hệ mới.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Chương trình công nghiệp hóa nông thôn là một trong những chương trình mang tính chiến lược mà Đảng và Chính phủ Việt Nam đang theo đuổi. Kinh nghiệm tại các quốc gia trên thế giới cho thấy, việc phát triển kinh tế nông thôn và đẩy mạnh tiến trình công nghiệp hóa là một trong những giải pháp chiến lược nhằm tạo ra sức mạnh đột phá cho kinh tế nông thôn, góp phần xóa đói giảm nghèo, giải quyết việc làm và thu nhập đồng thời đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của đất nước. Điều đó càng trở nên quan trọng với một đất nước nông nghiệp như Việt Nam (Nguyễn Văn Phúc, 2015). Với 61,8% dân số sinh sống ở nông thôn (Tổng cục Thống kê, 2023), lao động nông thôn ở Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động của cả nước và là cung nhân lực dồi dào cho quá trình công nghiệp hóa nông thôn. Bài học thành công của các nước trong khu vực và trên thế giới như Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan,… trong quá trình công nghiệp hóa kinh tế nông thôn đã cho thấy vai trò quan trọng của việc phát triển các cụm công nghiệp (CCN), cụm làng nghề (CLN) nhằm phát huy lợi thế kinh tế theo quy mô, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy sự phát triển các doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh trong cụm và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương nông thôn (Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, 2021). Về tình hình chung, quản lý phát triển các CCN cũng có sự thay đổi đáng kể từ sau Nghị định số 68/2017/NĐ-CP được ban hành thay cho Quyết định số 105/2009/QĐ-TTg ngày 19/8/2009 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Quy chế quản lý CCN. Tuy nhiên, các địa phương vẫn gặp lúng túng trong quá trình phát triển CCN và có những điểm nghẽn không thể tự mình giải quyết được. Nghị định số 66/2020/NĐ-CP ngày 11/6/2020 thay thế Nghị định số 68/2017/NĐ-CP quy định chi tiết về thành lập, mở rộng, hoạt động CCN, điều kiện đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật CCN, cơ chế ưu đãi, hỗ trợ cho nhà đầu tư hạ tầng, trách nhiệm của các cấp chính quyền, phân cấp rõ ràng cho UBND cấp tỉnh trong việc quản lý và phê duyệt thành lập CCN. Trên cơ sở đó, nghiên cứu thực hiện tổng quan quá trình phát triển CCN tại các quốc gia châu Á, từ đó rút kinh nghiệm cho việc phát triển CCN tại Việt Nam.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN CỤM CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀI LOAN
Mô hình phát triển doanh nghiệp vệ tinh
Kinh nghiệm Đài Loan cho thấy doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và linh hoạt. Trong các CCN, có sự kết hợp hài hòa giữa các doanh nghiệp lớn dẫn dắt như TSMC, Foxconn và hàng nghìn doanh nghiệp nhỏ đóng vai trò vệ tinh, chuyên cung ứng linh kiện, dịch vụ hỗ trợ và các giải pháp kỹ thuật chuyên biệt. Mô hình này tạo ra chuỗi giá trị khép kín với khả năng phản ứng nhanh trước các biến động thị trường.
Các doanh nghiệp vệ tinh không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp mà còn là đối tác chiến lược trong việc nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Họ được khuyến khích đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính phủ Đài Loan đã thiết lập các chương trình hỗ trợ chuyên biệt như Industrial Technology Research Institute (ITRI) để cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, Small and Medium Enterprise Administration để hỗ trợ tài chính, và các quỹ đầu tư mạo hiểm để thúc đẩy khởi nghiệp công nghệ cao.
Chính sách kết nối và hỗ trợ toàn diện
Việt Nam cần học hỏi Đài Loan trong việc hỗ trợ DNNVV tham gia sâu vào CCN, không để DNNVV đứng ngoài chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này đòi hỏi việc xây dựng hệ thống chính sách đồng bộ nhằm kết nối doanh nghiệp lớn với doanh nghiệp nhỏ thông qua các cơ chế hỗ trợ về vốn, công nghệ, đào tạo nhân lực và xúc tiến thị trường cho DNNVV trong cụm.
Đài Loan đã thiết lập Science Parks tại Hsinchu, Tainan và Taichung với hạ tầng công nghệ tiên tiến, chính sách thuế ưu đãi và môi trường pháp lý thuận lợi. Các khu này không chỉ thu hút đầu tư nước ngoài mà còn tạo điều kiện cho các startup và DNNVV địa phương tiếp cận công nghệ cao, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Yếu tố thành công và bài học kinh nghiệm
Đài Loan thành công nhờ xây dựng CCN gắn liền với đổi mới sáng tạo, phát triển hệ sinh thái DNNVV làm vệ tinh, chính phủ điều phối mạnh mẽ với tầm nhìn dài hạn, đầu tư hạ tầng hiện đại đồng bộ, phát triển công nghiệp xanh và tích cực gắn kết CCN với chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là những bài học vô cùng quý giá để Việt Nam phát triển CCN thế hệ mới, có sức cạnh tranh quốc tế trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN CỤM CÔNG NGHIỆP TẠI HÀN QUỐC
Chiến lược quy hoạch và phát triển hạ tầng
Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện quy hoạch chiến lược và xây dựng hạ tầng công nghiệp hiện đại tại các vị trí địa lý thuận lợi như gần các cảng biển quốc tế, trung tâm đô thị lớn và các tuyến giao thông huyết mạch. Chính sách hỗ trợ bao gồm các ưu đãi thuế đặc biệt, cung cấp đất công nghiệp với giá ưu đãi, hỗ trợ tài chính thông qua các ngân hàng phát triển và tạo lập môi trường đầu tư thân thiện để thu hút doanh nghiệp trong và ngoài nước vào cụm.
Khác với mô hình phát triển dàn trải, Hàn Quốc đã tập trung nguồn lực vào các ngành mũi nhọn theo từng giai đoạn phát triển kinh tế. Giai đoạn 1960-1980 tập trung vào công nghiệp nặng như thép, hóa chất, đóng tàu. Giai đoạn 1980-2000 chuyển hướng sang điện tử, ô tô, viễn thông. Từ năm 2000 đến nay, ưu tiên phát triển công nghệ thông tin, sinh học, năng lượng mới và các ngành công nghiệp sáng tạo.
Mô hình hợp tác "Triple Helix"
Trong những năm 2000, Hàn Quốc tiếp tục ưu tiên phát triển R&D và mở rộng không gian cho các ngành công nghiệp mới như phần mềm, công nghệ sinh học, nanô công nghệ và đã đưa ra các biện pháp hỗ trợ đa dạng, phát triển các KCN/CCN phù hợp với yêu cầu đặc thù của từng lĩnh vực. Để các DNNVV có thể tiếp cận với chi phí hợp lý, chính phủ chủ trương xây dựng các khu công nghệ cao quy mô vừa và nhỏ tại các khu vực đô thị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với các viện nghiên cứu và trường đại học.
Hàn Quốc đi đầu trong việc xây dựng CCN theo mô hình hợp tác "ba nhà" (Triple Helix) bao gồm: (1) Nhà nước: đầu tư hạ tầng cơ sở, khuyến khích R&D thông qua các chương trình hỗ trợ, cung cấp vốn từ các quỹ phát triển và xây dựng khung chính sách pháp lý thuận lợi; (2) Doanh nghiệp: bao gồm cả các tập đoàn lớn (chaebol) như Samsung, LG, Hyundai và hệ thống SME đa dạng; (3) Viện nghiên cứu – trường đại học: cung cấp tri thức, công nghệ tiên tiến, đào tạo nhân lực chất lượng cao và thực hiện chuyển giao công nghệ.
Chính sách hỗ trợ SMEs và vai trò khu vực tư nhân
Mô hình CCN theo hướng R&D tại Hàn Quốc dựa trên nền tảng hợp tác chặt chẽ trong cụm với việc phát triển theo hướng khu liên hợp công nghiệp thông minh, tạo điều kiện thuận lợi cho mạng lưới kinh doanh của các ngành chiến lược. Các nền tảng cụm hiện tại được liên tục cải thiện để cung cấp nền tảng cộng tác hiệu quả giữa CCN - học viện - viện nghiên cứu. Các chính sách về CCN được thực hiện từ góc độ toàn diện nhằm tạo ra những điều kiện tối ưu để tăng cường khả năng cạnh tranh công nghiệp thông qua việc kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp và đơn vị nghiên cứu.
Các chính sách về CCN khuyến khích sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân cũng như các cấp chính quyền trung ương và địa phương. Mặc dù các chính sách về CCN được Chính phủ khởi xướng, nhưng yêu cầu bắt buộc khu vực tư nhân phải tham gia tích cực vào việc xây dựng và thực hiện các chính sách này. Sự tham gia chủ động của khu vực tư nhân được xác định là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công của các chính sách về CCN tại Hàn Quốc.
Chính phủ Hàn Quốc đã thiết kế nhiều chương trình hỗ trợ toàn diện cho SMEs trong CCN, bao gồm: hỗ trợ tài chính thông qua các quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ, cung cấp tín dụng ưu đãi và bảo lãnh vay vốn từ các ngân hàng nhà nước; xây dựng hệ thống trung tâm tư vấn kỹ thuật chuyên ngành, hỗ trợ đổi mới công nghệ và nâng cấp thiết bị sản xuất; tạo điều kiện hợp tác sản xuất với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai thông qua các chương trình đối tác chiến lược. SMEs được định vị là những vệ tinh quan trọng trong hệ sinh thái công nghiệp, góp phần lan tỏa công nghệ và gia tăng tính linh hoạt, khả năng thích ứng cho toàn bộ chuỗi cung ứng.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN CỤM CÔNG NGHIỆP TẠI NHẬT BẢN
Giai đoạn tái cấu trúc trong bối cảnh khủng hoảng kép
Giai đoạn 2020 đến nay, Nhật Bản đang tái cấu trúc toàn diện hệ thống CCN trong bối cảnh đối mặt với khủng hoảng kép bao gồm đại dịch Covid-19 và khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu. Sau những tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 và những biến động lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Chính phủ Nhật Bản càng nhấn mạnh vai trò chiến lược của CCN như một thiết chế quan trọng trong các mục tiêu sau:
(1) Tái cấu trúc chuỗi cung ứng nội địa: Xây dựng hệ thống cung ứng tự chủ, giảm thiểu sự phụ thuộc quá mức vào Trung Quốc và các nhà cung cấp đơn lẻ, đa dạng hóa nguồn cung để tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài.
(2) Thúc đẩy chuyển đổi số và xanh: Tích cực phát triển công nghiệp số và thực hiện chuyển đổi xanh gắn với cam kết trung hòa carbon vào năm 2050, biến CCN thành những trung tâm đổi mới công nghệ xanh.
(3) Tăng cường tự chủ công nghệ: Phát triển năng lực tự chủ về công nghệ cao, năng lượng tái tạo và vật liệu mới thông qua việc xây dựng các cụm nghiên cứu liên vùng, kết nối các trung tâm R&D trên toàn quốc.
(4) Hình thành Global Innovation Hubs: Phát triển mô hình cụm có tính quốc tế cao, đặc biệt tập trung vào các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), robot, công nghệ sinh học (biotech) và công nghệ hydro.
Định hướng phát triển CCN thông minh và bền vững
Nhật Bản đang định hướng mạnh mẽ việc thúc đẩy CCN đổi mới sáng tạo thông qua việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn (Big Data), Internet của vạn vật (IoT) vào quy trình sản xuất, tạo ra các "smart factories" và "connected manufacturing systems". Đồng thời, quốc gia này đang tập trung phát triển các cụm công nghiệp xanh nhằm ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và cam kết giảm phát thải khí nhà kính.
Một điểm đáng chú ý là Nhật Bản đang tăng cường vai trò của chính quyền địa phương trong việc hoạch định và triển khai các chương trình phát triển cụm, tạo ra sự phù hợp cao giữa chiến lược quốc gia và nhu cầu phát triển địa phương. Bên cạnh đó, quốc gia này đang mở rộng hợp tác quốc tế, phát triển các cụm công nghiệp xuyên biên giới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Chiến lược phát triển bền vững và hội nhập quốc tế
Nhật Bản đã thiết lập Society 5.0 như một tầm nhìn tương lai cho việc phát triển CCN, trong đó công nghệ số được tích hợp toàn diện vào mọi khía cạnh của sản xuất và đời sống. Các CCN được phát triển theo hướng "Super Smart Society" với khả năng tự động hóa cao, sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý tài nguyên.
Chương trình "Regional Revitalization through Industrial Clusters" được triển khai nhằm phát triển cân bằng giữa các vùng, tận dụng thế mạnh địa phương và tạo ra các cụm đặc thù. Đặc biệt, các cụm công nghiệp xanh được ưu tiên phát triển với công nghệ hydro, năng lượng tái tạo và vật liệu sinh học, góp phần vào mục tiêu carbon neutrality.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN CỤM CÔNG NGHIỆP TẠI THÁI LAN
Chuyển đổi sang mô hình CCN sinh thái và số hóa
Thái Lan đang tích cực khuyến khích phát triển mô hình CCN sinh thái và số hóa toàn diện. Quốc gia này đang thực hiện chuyển hướng chiến lược sang phát triển CCN số, xanh và tuần hoàn (eco-industrial clusters) nhằm tạo ra hệ sinh thái sản xuất bền vững, thân thiện với môi trường và có khả năng cạnh tranh cao trong thời đại công nghệ số.
Thái Lan đã thiết lập cơ chế "Cụm đầu tư ưu tiên" (Targeted Investment Cluster) với hệ thống chính sách hỗ trợ vượt trội, bao gồm ưu đãi thuế lên đến 15 năm, hỗ trợ đào tạo nhân lực chuyên môn cao và tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu công nghệ tiên tiến. Các CCN được ưu tiên bao gồm:
CCN công nghệ cao: Tập trung vào điện tử thông minh (smart electronics), công nghệ sinh học (biotechnology), công nghệ vật liệu mới và các ngành công nghiệp sáng tạo có giá trị gia tăng cao.
CCN kỹ thuật số: Phát triển mạnh các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), blockchain, và các ứng dụng công nghệ số trong sản xuất và dịch vụ.
Cụm năng lượng sạch: Đầu tư vào năng lượng mặt trời, gió, sinh khối và các công nghệ lưu trữ năng lượng tiên tiến.
Chính sách hỗ trợ và phát triển bền vững
Thái Lan đã xây dựng Eastern Economic Corridor (EEC) như một siêu cụm công nghiệp hiện đại, kết nối ba tỉnh Chonburi, Rayong và Chachoengsao thành một khu vực phát triển tích hợp. EEC được thiết kế như một "living lab" cho việc thử nghiệm và triển khai các công nghệ mới, với hạ tầng số hiện đại, hệ thống logistics thông minh và môi trường đầu tư quốc tế.
Chính phủ Thái Lan đã thiết lập các quỹ đầu tư chuyên biệt như Thailand Future Fund và Digital Economy Promotion Fund để hỗ trợ tài chính cho các dự án đổi mới sáng tạo trong CCN. Đồng thời, các chương trình hợp tác với các trường đại học hàng đầu thế giới được triển khai để đào tạo nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu phát triển.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM VÀ KHUYẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM
Bài học kinh nghiệm từ các nước châu Á
Từ kinh nghiệm của các nước châu Á, có thể rút ra những bài học quý báu sau:
Thứ nhất, vai trò điều phối mạnh mẽ của chính phủ trong quy hoạch tổng thể, đầu tư hạ tầng và xây dựng chính sách hỗ trợ đồng bộ là yếu tố quyết định thành công.
Thứ hai, mô hình hợp tác "Triple Helix" giữa nhà nước, doanh nghiệp và viện nghiên cứu/trường đại học tạo ra sức mạnh tổng hợp và khả năng đổi mới liên tục.
Thứ ba, vai trò của DNNVV như những doanh nghiệp vệ tinh không thể thiếu trong việc tạo ra hệ sinh thái đa dạng, linh hoạt và có khả năng thích ứng cao.
Thứ tư, định hướng phát triển CCN xanh, thông minh và kết nối với chuỗi giá trị toàn cầu là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện tại.
Khuyến nghị cho Việt Nam
Dựa trên các bài học kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam cần thực hiện các khuyến nghị sau trong phát triển CCN:
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách: Xây dựng hệ thống chính sách pháp luật đồng bộ, nhất quán về phát triển CCN từ trung ương đến địa phương, tạo môi trường pháp lý minh bạch và ổn định cho nhà đầu tư.
Tăng cường đầu tư hạ tầng: Ưu tiên đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông, viễn thông, năng lượng và xử lý môi trường hiện đại, đồng bộ tại các CCN trọng điểm.
Phát triển hệ sinh thái DNNVV: Xây dựng các chương trình hỗ trợ toàn diện cho DNNVV tham gia vào CCN, bao gồm hỗ trợ tài chính, công nghệ, đào tạo nhân lực và xúc tiến thị trường.
Tăng cường hợp tác nghiên cứu phát triển: Thúc đẩy mô hình hợp tác "Triple Helix", khuyến khích các doanh nghiệp trong CCN hợp tác với viện nghiên cứu và trường đại học trong nước và quốc tế.
Định hướng phát triển xanh và thông minh: Ưu tiên phát triển các CCN xanh, ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến khác vào sản xuất và quản lý.
Tăng cường hội nhập quốc tế: Tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao và mở rộng hợp tác quốc tế trong phát triển CCN.
Thông qua việc học hỏi và vận dụng sáng tạo các kinh nghiệm từ các nước châu Á tiên tiến, Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển thành công mô hình CCN thế hệ mới, góp phần quan trọng vào mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2030.
Tài liệu tham khảo
1. Cao, Đ. K., Nguyễn, T. H. V., & Nguyễn, T. H. (2019). Kinh nghiệm phát triển cụm công nghiệp tại Hàn Quốc và bài học cho Việt Nam [ in Korea and lessons for Vietnam]. Tạp chí Kinh tế đối ngoại, (123), 45–52.
2. Hsinchu Science Park Administration. (2023). Annual report 2023. https://web.sipa.gov.tw/english/AnnualReports
3. JETRO Bangkok. (2021). FDI and cluster policy in Thailand. Japan External Trade Organization.
4. JICA Vietnam Office. (2022). Overview of the industrial cluster model and public–private partnership in Japan [Vietnamese translation version]. Internal report.
5. Korea Industrial Complex Corporation (KICOX). (2024). Statistics of industrial complexes in Korea. https://www.kicox.or.kr
6. Ministry of Industry and Information Technology, China. (2022). China cluster development report. China Industry Publishing House.
7. Nguyễn Văn Phúc. (2015). Kinh nghiệm phát triển cụm công nghiệp ở một số quốc gia và bài học cho Việt Nam [Experience in developing industrial clusters in some countries and lessons for Vietnam]. Tạp chí Kinh tế & Dự báo, (11), 12–16..
8. OECD. (2021a). Clusters and regional development in Taiwan. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/9789264173897-en
9. OECD. (2021b). Clusters in China. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/9789264305847-en
10. Sonobe, T., & Otsuka, K. (2006). Cluster-based industrial development: An East Asian model. Palgrave Macmillan.
11. Tổng cục Thống kê. (2023). Niên giám thống kê Việt Nam 2023 [Vietnam Statistical Yearbook 2023]. Nhà xuất bản Thống kê.
12. Vân Hương, N. T. (2022). Nghiên cứu các mô hình cụm công nghiệp trên thế giới tiếp cận xu hướng thông minh [Research on global industrial cluster models approaching smart trends]. Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD)-ĐHXDHN, 16(4V), 88–95.
13. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM). (2021). Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển khu cụm công nghiệp và bài học cho Việt Nam [International experience in developing industrial cluster zones and lessons for Vietnam]. Tài liệu hội thảo CIEM – JICA.
14. World Bank. (2022). Thailand: Cluster-based industrial development. World Bank Group.
Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo
Cụm công nghiệp là mô hình phát triển kinh tế đóng vai trò then chốt trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa của nhiều quốc gia, đặc biệt dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa và phát triển kinh tế nông thôn.
29/07/2025