Tăng năng suất – tạo ra nhiều hơn với ít đầu vào hơn – từ lâu đã trở thành mục tiêu cốt lõi không chỉ của doanh nghiệp mà còn của các quốc gia trên toàn thế giới. Về mặt xã hội, năng suất cao đồng nghĩa với mức sống cao hơn, sử dụng hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên và đóng góp lớn hơn vào sự phát triển bền vững. Đối với chính phủ, năng suất tăng cho phép huy động thêm nguồn lực cho các dịch vụ công. Đối với doanh nghiệp, đó là con đường dẫn đến lợi nhuận cao hơn, thu nhập tốt hơn cho người lao động, tăng giá trị cho cổ đông và mở rộng tiềm năng tái đầu tư trong tương lai.
Năng suất - làm nhiều hơn, dùng ít hơn
Tư duy nền tảng đằng sau cải tiến năng suất là “làm nhiều hơn với ít hơn”. “Làm nhiều hơn” ở đây có thể là tăng số lượng đơn vị sản phẩm hoặc nâng cao giá trị sản phẩm tạo ra. Để đạt được mục tiêu đó, doanh nghiệp thường lựa chọn hai hướng chính: một là phát triển và áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến như Quản lý chất lượng toàn diện (TQM), Sản xuất tinh gọn (Lean), Tái cấu trúc (Reengineering), Gắn kết nhân viên; hai là áp dụng công nghệ mới, tích hợp công nghệ vào quy trình vận hành.
Mặc dù cả hai cách tiếp cận đều đóng vai trò quan trọng, nhiều nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng công nghệ là yếu tố quyết định đến tăng trưởng năng suất dài hạn.
Hợp tác đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy làn sóng năng suất tiếp theo trong kỷ nguyên mới.
Công nghệ - đòn bẩy tăng trưởng nhưng không phải là "thuốc tiên"
Tuy nhiên, công nghệ không phải là “thuốc tiên” tự động mang lại hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ chỉ thực sự giúp nâng cao năng suất khi đi kèm với sự thay đổi trong cách tổ chức công việc. Điển hình là trong giai đoạn 1980–2000, các doanh nghiệp đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin và ghi nhận mức tăng năng suất đáng kể. Nhưng lợi ích đó chỉ hiện hữu rõ ràng ở những tổ chức biết kết hợp công nghệ với đổi mới quy trình kinh doanh phù hợp với thực tế hoạt động.
Ngược lại, nếu công nghệ chỉ được triển khai rời rạc, thiếu thay đổi về mặt tư duy và vận hành, năng suất không những không tăng mà đôi khi còn giảm sút.
Công nghệ hợp tác - làn sóng mới mang lại lợi thế cạnh tranh
Hiện nay, một thế hệ công nghệ mới đang dần thay đổi cách thức doanh nghiệp vận hành – đó là công nghệ hợp tác (Collaborative Technologies). Khác với các công nghệ trước đây, công nghệ hợp tác không chỉ đơn thuần hỗ trợ quy trình sản xuất hay quản lý dữ liệu, mà còn làm thay đổi cách con người tương tác và chia sẻ tri thức.
Công nghệ hợp tác sẽ đưa năng suất tiến xa hơn trong tương lai.
Các nền tảng hợp tác hiện đại cho phép nhân viên kết nối, tương tác với nhiều đối tượng cùng lúc, bất kể ranh giới địa lý hay tổ chức. Doanh nghiệp có thể khai thác tối đa trí tuệ tập thể, tận dụng chuyên môn từ bên ngoài, đẩy nhanh tốc độ sáng tạo và tăng cường hiệu quả giải quyết vấn đề. Những lợi ích này nếu được khai thác đúng cách, có thể tạo nên bước nhảy vọt về năng suất.
Không có công thức chung cho mọi ngành
Tuy nhiên, hiệu quả của công nghệ hợp tác không đồng đều giữa các ngành. Với những lĩnh vực dựa nhiều vào tri thức, sáng tạo và làm việc nhóm – như công nghệ, truyền thông, giáo dục hay dịch vụ chuyên môn – công nghệ hợp tác có thể là yếu tố sống còn. Ngược lại, ở các ngành mang tính truyền thống, phụ thuộc vào quy trình cố định, công nghệ hợp tác có thể không mang lại ảnh hưởng rõ rệt.
Vì vậy, mỗi doanh nghiệp cần xác định rõ đâu là hình thức hợp tác tác động lớn nhất đến hoạt động của mình để từ đó đưa ra chiến lược công nghệ phù hợp. Chỉ khi hiểu và triển khai đúng, doanh nghiệp mới thực sự tận dụng được tiềm năng của công nghệ hợp tác nhằm hiện thực hóa mục tiêu lợi nhuận và nâng cao năng suất.
Nguồn: Vietq.vn